slider-1 slider-2 slider-3 slider-4 slider-5 slider-6 slider-7 slider-8
This is an example of a HTML caption with a link.

Danh sách số sổ BHXH của Người lao động

Đăng ngày 14/07/2015 16:04
Lượt xem: 8

 

Người lao động truy cập cổng thông tin điện tử của Bảo hiểm xã hội tỉnh Ninh Thuận theo địa chỉ để tra cứu thông tin kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN (http://bhxhninhthuan.gov.vn/)

Mã số NV

Họ và

Tên

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Số sổ BHXH

NS03TrươngÁi20319634.497.002.634
TB05Phạm VănAn1419754.497.002.642
BA08Trần Thị ThúyAn12819865.808.004.336
TB10Lê HoàiÂn241219915.813.002.937
NH21Lê TrọngÂn111019824.407.002.199
NP35Nguyễn ThếAnh111019814.406.000.651
NH30Nguyễn Thị VânAnh23819935.814.000.940
NS08Nguyễn NgọcAnh10419574.497.002.663
NP10Hùynh VănÁnh20919644.497.002.611
NS06Phạm BáÁnh1419664.497.002.656
TB12Hán VănBân13919784.407.002.193
BA31Trương Phan QuốcBảo291119935.814.002.506
NP05Dương TấnBảo14419644.497.002.629
CT02Lê Phạm HòaBình30419754.497.002.586
BA12KaTơrBóc10219875.809.002.343
QL05Nguyễn VănBội12519594.497.002.562
NS02TrầnBon25319674.497.002.655
HC04Nguyễn NgọcCẩm13519604.497.002.558
NH18Hứa VănCản15519784.406.001.132
NP24Phan NgọcCẩn12819804.406.001.554
NS17Đinh VănChanh16819704.497.002.658
TB16Trần MinhChâu12719834.406.001.136
NH16Phạm QuangChi20919624.401.000.528
TN01Dương CaoChí13519824.404.000.679
NP23Phạm VănChiến261019784.401.000.527
TP08NguyễnChín20619584.497.002.592
TP22Nguyễn NgọcChính17719835.809.000.479
TB02Vũ QuangChung7519834.406.001.138
TB26Nguyễn NgọcChung19119865.810.000.235
NP16TrươngChúng201219644.497.002.610
NH31Lê Thị KimCúc25319905.814.001.785
NH19Bá Trung ThiênCuLa29919824.406.001.135
BA18Pi NăngCường12719845.809.002.345
TB18Lê VănĐài20319864.407.002.194
NP14Nguyễn LâmDân10919634.497.002.617
NP28Nguyễn BáĐàn20419724.406.000.652
TB25Lại DuyĐăng18819865.814.001.786
NS19Pi Năng HaĐên28619785.811.002.446
NH08NguyễnĐiệu1219634.497.002.646
NP18Trần QuangĐông1519614.497.002.613
BA28Kiều ThanhDuẫn30919765.813.002.138
BA24Ka DáDuẩn24619875.813.002.938
TN02Trần Thành TàiĐức16219925.811.001.345
TB07Nguyễn QuangĐức2919834.406.001.137
BA22Nguyễn VănĐức26119835.811.003.034
TN29PhạmĐức141119905.814.000.943
BA02Hồ  VănDũng4419644.497.002.575
NP32Nguyễn TrươngDũng17719804.406.000.164
TP15Nguyễn ThànhĐược1419624.497.002.585
NH27Phạm QuangDuy10219865.809.003.137
TP17Lê ThịDuyên2819704.497.002.556
NH09Nguyễn ThịGái7119664.497.002.638
NP19Đinh ĐứcGiang111119744.401.000.526
BA11Pi NăngGiúp1419915.809.002.342
NH14Nguyễn Đình3819734.497.002.668
TN03Từ Công Thu201119834.407.000.597
BA06Hồ  Văn28919835.808.000.580
TB19Nguyễn LêHải2119935.814.000.941
NP38Nguyễn Thị BíchHạnh5319775.810.001.711
CT06Nguyễn Thị ThanhHiền19519895.813.002.816
KH08Kiều ThịHiệp9419704.401.000.517
KH05Nguyễn NgọcHiệp101119624.497.002.560
TN04Hoàng PhúcHiệp20919935.813.002.001
NP22Trịnh ĐìnhHiếu22819744.401.000.522
NS25Trần NgọcHiếu2219865.813.002.136
NS18Nguyễn TrungHiếu9519724.405.000.343
NH05Nguyễn Thị BíchHoa11219614.497.002.555
BA05Đàng  MinhHoạ151119835.808.000.579
NP15Đinh XuânHóa23219704.497.002.623
NP37Nguyễn NgọcHòa91019895.809.002.352
TP01Phạm DiệpHòa301219844.405.000.342
TN32Nguyễn ĐứcHòa24819885.814.002.507
NP03HoàngHòa16119594.497.002.606
TB08Phạm Thị KhánhHoài7419935.814.000.939
TB21Ka TơrHoan271119895.810.002.617
TP24Nguyễn Diệp ThanhHoàng17319905.812.000.298
NS11Bo XuânHoàng6419905.811.003.031
BA20Cha Ma LéaHội3119865.809.002.344
TP07Phương ThịHồng26419654.497.002.591
TP20Nông MinhHồng9319664.401.000.514
TB04Lưu VũHồng121019584.401.000.529
NS20Nguyễn LâmHuân291119745.811.003.030
NP13Hoàng ThịHuế211019614.497.002.607
QL04Hoàng VănHùng30119614.497.002.548
NS21Nguyễn NgọcHùng20319825.811.003.033
NP30Nguyễn DuyHùng221019935.814.000.942
NH22Phạm Bá KhánhHùng25819844.406.001.131
NS10NguyễnHùng13419684.401.000.513
BA15Pi NăngHưng14319905.809.002.348
NP21Trần VănHưng101019644.497.002.632
NH26Lưu Thị DiễmHương30119825.811.001.347
KH10Đặng Thị ThuHương2419915.811.003.574
QL03Phạm VănHường27419574.497.002.670
BA13Phan Trần QuốcHuy151019875.809.002.350
NH02Vũ ThịHuyền251019604.497.002.652
BA26Trịnh MinhKhánh16719855.813.002.135
NH20Hán BáKhiêm8419844.407.002.200
CT01Hoàng MinhKhôi221119905.811.002.445
BA17Nguyễn ViếtKiên131119825.812.002.754
TP02Nguyễn QuốcKỳ26519574.497.002.579
TN05Thiết NgọcKỹ51219845.808.000.229
TB23Huỳnh VănLâm131019865.813.002.681
KH07Lê ThànhLân20819554.497.002.672
TN06Quãng NhậtLễ22719804.404.000.680
CT03Nguyễn Thị HồngLệ201019604.497.002.570
NH06Nguyễn VănLiên20419654.497.002.639
NP07Võ ThịLiên201019714.497.002.620
NH32Nguyễn Vũ CẩmLinh19619925.814.001.787
TN08Quảng XuânLinh191219815.808.000.230
TP04Hoàng Thị MỹLinh9519907.911.474.525
NH29Lê Xuân TrườngLinh2319885.813.002.354
TN07Trần Huỳnh ThụyLinh20519875.811.001.346
NP33Châu TấnLo15819784.405.000.341
NP06Hùynh Thị HồngLoan6819634.497.002.622
CT08Huỳnh Thị TuyếtLợi21019905.812.001.089
BA09Trần MinhLợi10319845.809.000.677
KH09Nguyễn ThếLuân131119857.909.043.392
NP12Đào XuânLục251219644.497.002.614
NH10Nguyễn VănLuyến12519644.497.001.170
TP21Trịnh NgọcLuyến151119614.497.002.675
NP41Trần KimLuyện81119665.809.003.492
TP19Lưu Thị PhươngMai221119644.497.002.597
TN28Châu MinhMẫn2719827.908.379.013
NP01Nguyễn ThanhMẫn81019814.402.000.926
NS09Vũ ThịMận8419724.497.002.662
TN10Nguyễn QuýMạnh291969199.043.237
NS16Trần VănMinh251219644.402.000.913
NP31Ngô VănMinh51119824.405.000.559
HC03Phạm Thị HồngMỹ201219654.497.002.552
KH04Nguyễn NgọcNam4419614.497.002.559
TP23Nguyễn VănNam51119865.811.001.676
TN31Não Văn HoàngNam24419905.814.002.508
TP14Trần VănNam23419664.497.002.593
TP11Nguyễn VănNăm81019624.497.002.595
TN11Nguyễn HữuNgân131119754.406.000.653
TB13Nguyễn Thị KimNgân12619864.407.002.197
HC05Trần HữuNghĩa2419785.809.000.674
BA01Nguyễn ĐạiNghĩa28919774.402.000.910
TB22Cha Ma LéaNghiếng15119915.810.001.712
BA14Ha RaNgo7819875.809.002.341
TB17Nguyễn ThịNgọc111019854.407.002.195
NP26Nguyễn ThànhNgọc27419764.404.000.683
BA16Pi NăngNgút5619905.809.002.347
BA23Nguyễn DuyNguyên26419865.808.000.228
KH06Huỳnh Thị MinhNguyệt22819915.815.001.888
TB09Vũ VănNhã241119814.406.001.710
TN12Dương Văn ĐứcNhã31719764.401.000.523
TP05Trang MinhNhân15919674.497.002.589
NP29Đinh XuânNhân211019754.402.000.909
TN27Phú MinhNhuận5819824.407.002.196
NS01Vũ VănNội281119634.497.002.651
TN13ChaMaLéaÓc6719855.811.003.035
NS04Nguyễn VănPhong4619704.497.002.557
NS14Lê VănPhu121019764.401.000.520
CT05NguyễnPhú2419564.497.002.577
TN14Nguyễn VĩnhPhúc29619744.401.000.512
QL02Phước7719724.401.000.516
TB14Nguyễn ThịPhượng11219815.808.000.232
TN15Thạch NgọcQuân31119574.497.002.605
NH12Hoàng VănQuân20619644.497.002.641
TP06Phạm XuânQuang271219664.497.002.666
NS12Nguyễn VănQuang9219704.497.002.661
NH23Trần NhậtQuảng13119874.406.001.133
DA03Nguyễn KimQuy11119604.497.002.574
HC06Nguyễn NgọcQuý31319834.404.000.678
TN16Từ Công Vũ KimSa5319905.813.002.000
NP39Lê HoàngSơn15119795.809.002.353
TN17Hán HòanhSơn9119734.401.000.525
BA10Ka Zá ThịSữa201119895.809.002.630
NS15Đàm VănSỹ26919744.497.002.657
NS22Châm Ngọc13719905.811.003.032
NP27Tô ViệtTân5219844.404.000.681
BA29Lê XuânTân23619855.813.002.934
TN30Huỳnh ChíTân111019885.814.001.788
NS24Châu VănTấn14619795.813.002.134
TN18Trần NgọcThạch10619794.406.000.654
NP04Phùng ĐìnhThanh201219714.100.000.913
NH07Huỳnh NgọcThành15319644.496.001.205
TN19Phạm TrungThành15819574.497.002.627
NH04Trình QuốcThạnh221019684.497.002.167
NP09Đàng SĩThi26319824.406.001.711
BA03Hoàng ĐìnhThiêm2919674.497.002.665
NS07Đặng ThịThiêm2419724.497.002.659
NH28Lê TấnThiện6519905.813.002.353
TP16Trần VănThìn7819664.497.002.594
TB03Nguyễn QuangThìn16719764.401.000.515
TB06Cao VănThịnh13219714.402.000.911
TN20Hàng NguyễnThịnh25719724.406.001.128
NS13La XuânThọ20819794.401.000.521
TB24Nguyễn HữuThọ20619875.814.001.784
TN22Trịnh ThịThoa81219734.406.001.127
TN21Lê Thị BíchThoa1319805.808.000.233
QL01Đỗ NgọcThọai141119624.497.002.576
KH11Võ Phạm BãoThu71119885.811.003.575
BA04Lưu ThịThùa1219615.808.000.581
TN09Nguyễn MinhThuận4519935.814.000.938
NH01Nguyễn NgọcThuận191119844.405.000.340
CT10Phùng DuyThưởng10519845.809.002.668
HC07Huỳnh Thị ThuThủy22119805.813.002.017
HC02Lê XuânTiên2919604.497.002.673
NH24Nguyễn PhúTiến4419824.403.002.149
TP13Lê QuangTiến151219594.497.002.596
TN23Lâm NgọcTiến51019875.808.000.231
TP18Trần ThịTỉnh2419614.497.002.599
NP25Thạch Thị PhươngTrang26119804.402.000.912
TN24Đàng DuyTrinh20719835.811.002.593
BA32Trương ThanhTrình4519835.809.001.701
BA27ChamaléaTrọng3219925.813.002.137
NH17Võ ĐằngTrung18419774.402.000.915
NP40Hoàng KiênTrung271119885.809.002.351
NH13Nguyễn ThanhTrung26319664.497.002.667
NH03Phùng QuốcTrung6719664.497.002.635
NH25Nguyễn ĐứcTrung15119794.403.002.152
CT07Lê Xuân29619797.908.411.117
TN25Hải ThànhTựa14519814.406.001.130
NP08Đỗ NgọcTuấn121219895.814.000.944
BA19Nguyễn VănTuấn251019755.809.002.349
NH15Trần XuânTuấn51219624.497.002.643
NP34Báo AnhTuấn25219844.406.001.129
CT04Lưu AnhTuấn9819834.400.001.712
CT14Vạn LưuTuyên6919805.811.002.444
TP10Phạm Thị ThúyVân20119674.497.002.584
NP36Cao Thị ThanhVân3519794.404.002.025
TN26Dương TấnVệ6419664.497.002.619
BA07Dương ĐứcVi23719875.809.000.478
NP11Dương ThanhViệt28819935.814.002.504
BA21Thái VănViệt22919795.811.001.571
TB15Hùynh ThanhViệt81019834.406.001.134
NP17Phạm XuânViệt211119684.497.002.626
NS23Nguyễn TháiVinh30519905.813.002.133
NP02Hoàng VănVinh2719885.813.002.935
CT13TrầnVinh5119875.809.002.770
NS05Nguyễn HữuVĩnh6619564.497.002.664
TB01Dương VănVĩnh19619644.497.002.633
CT11Nguyễn Thị Hoàng1319865.809.002.762
BA25Trương Hoàng Anh9319925.813.002.132
DA04Bùi Nguyên Nhật101119905.811.003.179
BA30Phùng NgọcVương27519915.813.002.936
NP20Đổng QuốcVương20219774.401.000.924
TB11Thạch NgọcVương28619774.407.002.198
NH11Nguyễn XuânVy20219614.497.002.649
TP09Hàng HùngXiều2319564.497.002.588
TB20Lê TấnXinh2219855.811.001.677
TP03Lê Thị BảoYến18219885.813.002.774


 

 
Tác giả bài viết: Ngọc Quý
Nguồn tin: Phòng Tổ chức - Hành chính
-- người đang online
Thứ Tư, 05/02/2025
--