Danh sách số sổ BHXH của Người lao động
- Thứ ba - 14/07/2015 16:04
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Mã số NV | Họ và | Tên | Ngày sinh | Tháng sinh | Năm sinh | Số sổ BHXH |
NS03 | Trương | Ái | 20 | 3 | 1963 | 4.497.002.634 |
TB05 | Phạm Văn | An | 1 | 4 | 1975 | 4.497.002.642 |
BA08 | Trần Thị Thúy | An | 12 | 8 | 1986 | 5.808.004.336 |
TB10 | Lê Hoài | Ân | 24 | 12 | 1991 | 5.813.002.937 |
NH21 | Lê Trọng | Ân | 11 | 10 | 1982 | 4.407.002.199 |
NP35 | Nguyễn Thế | Anh | 11 | 10 | 1981 | 4.406.000.651 |
NH30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 23 | 8 | 1993 | 5.814.000.940 |
NS08 | Nguyễn Ngọc | Anh | 10 | 4 | 1957 | 4.497.002.663 |
NP10 | Hùynh Văn | Ánh | 20 | 9 | 1964 | 4.497.002.611 |
NS06 | Phạm Bá | Ánh | 1 | 4 | 1966 | 4.497.002.656 |
TB12 | Hán Văn | Bân | 13 | 9 | 1978 | 4.407.002.193 |
BA31 | Trương Phan Quốc | Bảo | 29 | 11 | 1993 | 5.814.002.506 |
NP05 | Dương Tấn | Bảo | 14 | 4 | 1964 | 4.497.002.629 |
CT02 | Lê Phạm Hòa | Bình | 30 | 4 | 1975 | 4.497.002.586 |
BA12 | KaTơr | Bóc | 10 | 2 | 1987 | 5.809.002.343 |
QL05 | Nguyễn Văn | Bội | 12 | 5 | 1959 | 4.497.002.562 |
NS02 | Trần | Bon | 25 | 3 | 1967 | 4.497.002.655 |
HC04 | Nguyễn Ngọc | Cẩm | 13 | 5 | 1960 | 4.497.002.558 |
NH18 | Hứa Văn | Cản | 15 | 5 | 1978 | 4.406.001.132 |
NP24 | Phan Ngọc | Cẩn | 12 | 8 | 1980 | 4.406.001.554 |
NS17 | Đinh Văn | Chanh | 16 | 8 | 1970 | 4.497.002.658 |
TB16 | Trần Minh | Châu | 12 | 7 | 1983 | 4.406.001.136 |
NH16 | Phạm Quang | Chi | 20 | 9 | 1962 | 4.401.000.528 |
TN01 | Dương Cao | Chí | 13 | 5 | 1982 | 4.404.000.679 |
NP23 | Phạm Văn | Chiến | 26 | 10 | 1978 | 4.401.000.527 |
TP08 | Nguyễn | Chín | 20 | 6 | 1958 | 4.497.002.592 |
TP22 | Nguyễn Ngọc | Chính | 17 | 7 | 1983 | 5.809.000.479 |
TB02 | Vũ Quang | Chung | 7 | 5 | 1983 | 4.406.001.138 |
TB26 | Nguyễn Ngọc | Chung | 19 | 1 | 1986 | 5.810.000.235 |
NP16 | Trương | Chúng | 20 | 12 | 1964 | 4.497.002.610 |
NH31 | Lê Thị Kim | Cúc | 25 | 3 | 1990 | 5.814.001.785 |
NH19 | Bá Trung Thiên | CuLa | 29 | 9 | 1982 | 4.406.001.135 |
BA18 | Pi Năng | Cường | 12 | 7 | 1984 | 5.809.002.345 |
TB18 | Lê Văn | Đài | 20 | 3 | 1986 | 4.407.002.194 |
NP14 | Nguyễn Lâm | Dân | 10 | 9 | 1963 | 4.497.002.617 |
NP28 | Nguyễn Bá | Đàn | 20 | 4 | 1972 | 4.406.000.652 |
TB25 | Lại Duy | Đăng | 18 | 8 | 1986 | 5.814.001.786 |
NS19 | Pi Năng Ha | Đên | 28 | 6 | 1978 | 5.811.002.446 |
NH08 | Nguyễn | Điệu | 1 | 2 | 1963 | 4.497.002.646 |
NP18 | Trần Quang | Đông | 1 | 5 | 1961 | 4.497.002.613 |
BA28 | Kiều Thanh | Duẫn | 30 | 9 | 1976 | 5.813.002.138 |
BA24 | Ka Dá | Duẩn | 24 | 6 | 1987 | 5.813.002.938 |
TN02 | Trần Thành Tài | Đức | 16 | 2 | 1992 | 5.811.001.345 |
TB07 | Nguyễn Quang | Đức | 2 | 9 | 1983 | 4.406.001.137 |
BA22 | Nguyễn Văn | Đức | 26 | 1 | 1983 | 5.811.003.034 |
TN29 | Phạm | Đức | 14 | 11 | 1990 | 5.814.000.943 |
BA02 | Hồ Văn | Dũng | 4 | 4 | 1964 | 4.497.002.575 |
NP32 | Nguyễn Trương | Dũng | 17 | 7 | 1980 | 4.406.000.164 |
TP15 | Nguyễn Thành | Được | 1 | 4 | 1962 | 4.497.002.585 |
NH27 | Phạm Quang | Duy | 10 | 2 | 1986 | 5.809.003.137 |
TP17 | Lê Thị | Duyên | 2 | 8 | 1970 | 4.497.002.556 |
NH09 | Nguyễn Thị | Gái | 7 | 1 | 1966 | 4.497.002.638 |
NP19 | Đinh Đức | Giang | 11 | 11 | 1974 | 4.401.000.526 |
BA11 | Pi Năng | Giúp | 1 | 4 | 1991 | 5.809.002.342 |
NH14 | Nguyễn Đình | Hà | 3 | 8 | 1973 | 4.497.002.668 |
TN03 | Từ Công Thu | Hà | 20 | 11 | 1983 | 4.407.000.597 |
BA06 | Hồ Văn | Hà | 28 | 9 | 1983 | 5.808.000.580 |
TB19 | Nguyễn Lê | Hải | 2 | 1 | 1993 | 5.814.000.941 |
NP38 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 5 | 3 | 1977 | 5.810.001.711 |
CT06 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 19 | 5 | 1989 | 5.813.002.816 |
KH08 | Kiều Thị | Hiệp | 9 | 4 | 1970 | 4.401.000.517 |
KH05 | Nguyễn Ngọc | Hiệp | 10 | 11 | 1962 | 4.497.002.560 |
TN04 | Hoàng Phúc | Hiệp | 20 | 9 | 1993 | 5.813.002.001 |
NP22 | Trịnh Đình | Hiếu | 22 | 8 | 1974 | 4.401.000.522 |
NS25 | Trần Ngọc | Hiếu | 2 | 2 | 1986 | 5.813.002.136 |
NS18 | Nguyễn Trung | Hiếu | 9 | 5 | 1972 | 4.405.000.343 |
NH05 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 1 | 12 | 1961 | 4.497.002.555 |
BA05 | Đàng Minh | Hoạ | 15 | 11 | 1983 | 5.808.000.579 |
NP15 | Đinh Xuân | Hóa | 23 | 2 | 1970 | 4.497.002.623 |
NP37 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 9 | 10 | 1989 | 5.809.002.352 |
TP01 | Phạm Diệp | Hòa | 30 | 12 | 1984 | 4.405.000.342 |
TN32 | Nguyễn Đức | Hòa | 24 | 8 | 1988 | 5.814.002.507 |
NP03 | Hoàng | Hòa | 16 | 1 | 1959 | 4.497.002.606 |
TB08 | Phạm Thị Khánh | Hoài | 7 | 4 | 1993 | 5.814.000.939 |
TB21 | Ka Tơr | Hoan | 27 | 11 | 1989 | 5.810.002.617 |
TP24 | Nguyễn Diệp Thanh | Hoàng | 17 | 3 | 1990 | 5.812.000.298 |
NS11 | Bo Xuân | Hoàng | 6 | 4 | 1990 | 5.811.003.031 |
BA20 | Cha Ma Léa | Hội | 3 | 1 | 1986 | 5.809.002.344 |
TP07 | Phương Thị | Hồng | 26 | 4 | 1965 | 4.497.002.591 |
TP20 | Nông Minh | Hồng | 9 | 3 | 1966 | 4.401.000.514 |
TB04 | Lưu Vũ | Hồng | 12 | 10 | 1958 | 4.401.000.529 |
NS20 | Nguyễn Lâm | Huân | 29 | 11 | 1974 | 5.811.003.030 |
NP13 | Hoàng Thị | Huế | 21 | 10 | 1961 | 4.497.002.607 |
QL04 | Hoàng Văn | Hùng | 30 | 1 | 1961 | 4.497.002.548 |
NS21 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 20 | 3 | 1982 | 5.811.003.033 |
NP30 | Nguyễn Duy | Hùng | 22 | 10 | 1993 | 5.814.000.942 |
NH22 | Phạm Bá Khánh | Hùng | 25 | 8 | 1984 | 4.406.001.131 |
NS10 | Nguyễn | Hùng | 13 | 4 | 1968 | 4.401.000.513 |
BA15 | Pi Năng | Hưng | 14 | 3 | 1990 | 5.809.002.348 |
NP21 | Trần Văn | Hưng | 10 | 10 | 1964 | 4.497.002.632 |
NH26 | Lưu Thị Diễm | Hương | 30 | 1 | 1982 | 5.811.001.347 |
KH10 | Đặng Thị Thu | Hương | 2 | 4 | 1991 | 5.811.003.574 |
QL03 | Phạm Văn | Hường | 27 | 4 | 1957 | 4.497.002.670 |
BA13 | Phan Trần Quốc | Huy | 15 | 10 | 1987 | 5.809.002.350 |
NH02 | Vũ Thị | Huyền | 25 | 10 | 1960 | 4.497.002.652 |
BA26 | Trịnh Minh | Khánh | 16 | 7 | 1985 | 5.813.002.135 |
NH20 | Hán Bá | Khiêm | 8 | 4 | 1984 | 4.407.002.200 |
CT01 | Hoàng Minh | Khôi | 22 | 11 | 1990 | 5.811.002.445 |
BA17 | Nguyễn Viết | Kiên | 13 | 11 | 1982 | 5.812.002.754 |
TP02 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 26 | 5 | 1957 | 4.497.002.579 |
TN05 | Thiết Ngọc | Kỹ | 5 | 12 | 1984 | 5.808.000.229 |
TB23 | Huỳnh Văn | Lâm | 13 | 10 | 1986 | 5.813.002.681 |
KH07 | Lê Thành | Lân | 20 | 8 | 1955 | 4.497.002.672 |
TN06 | Quãng Nhật | Lễ | 22 | 7 | 1980 | 4.404.000.680 |
CT03 | Nguyễn Thị Hồng | Lệ | 20 | 10 | 1960 | 4.497.002.570 |
NH06 | Nguyễn Văn | Liên | 20 | 4 | 1965 | 4.497.002.639 |
NP07 | Võ Thị | Liên | 20 | 10 | 1971 | 4.497.002.620 |
NH32 | Nguyễn Vũ Cẩm | Linh | 19 | 6 | 1992 | 5.814.001.787 |
TN08 | Quảng Xuân | Linh | 19 | 12 | 1981 | 5.808.000.230 |
TP04 | Hoàng Thị Mỹ | Linh | 9 | 5 | 1990 | 7.911.474.525 |
NH29 | Lê Xuân Trường | Linh | 2 | 3 | 1988 | 5.813.002.354 |
TN07 | Trần Huỳnh Thụy | Linh | 20 | 5 | 1987 | 5.811.001.346 |
NP33 | Châu Tấn | Lo | 15 | 8 | 1978 | 4.405.000.341 |
NP06 | Hùynh Thị Hồng | Loan | 6 | 8 | 1963 | 4.497.002.622 |
CT08 | Huỳnh Thị Tuyết | Lợi | 2 | 10 | 1990 | 5.812.001.089 |
BA09 | Trần Minh | Lợi | 10 | 3 | 1984 | 5.809.000.677 |
KH09 | Nguyễn Thế | Luân | 13 | 11 | 1985 | 7.909.043.392 |
NP12 | Đào Xuân | Lục | 25 | 12 | 1964 | 4.497.002.614 |
NH10 | Nguyễn Văn | Luyến | 12 | 5 | 1964 | 4.497.001.170 |
TP21 | Trịnh Ngọc | Luyến | 15 | 11 | 1961 | 4.497.002.675 |
NP41 | Trần Kim | Luyện | 8 | 11 | 1966 | 5.809.003.492 |
TP19 | Lưu Thị Phương | Mai | 22 | 11 | 1964 | 4.497.002.597 |
TN28 | Châu Minh | Mẫn | 2 | 7 | 1982 | 7.908.379.013 |
NP01 | Nguyễn Thanh | Mẫn | 8 | 10 | 1981 | 4.402.000.926 |
NS09 | Vũ Thị | Mận | 8 | 4 | 1972 | 4.497.002.662 |
TN10 | Nguyễn Quý | Mạnh | 2 | 9 | 1969 | 199.043.237 |
NS16 | Trần Văn | Minh | 25 | 12 | 1964 | 4.402.000.913 |
NP31 | Ngô Văn | Minh | 5 | 11 | 1982 | 4.405.000.559 |
HC03 | Phạm Thị Hồng | Mỹ | 20 | 12 | 1965 | 4.497.002.552 |
KH04 | Nguyễn Ngọc | Nam | 4 | 4 | 1961 | 4.497.002.559 |
TP23 | Nguyễn Văn | Nam | 5 | 11 | 1986 | 5.811.001.676 |
TN31 | Não Văn Hoàng | Nam | 24 | 4 | 1990 | 5.814.002.508 |
TP14 | Trần Văn | Nam | 23 | 4 | 1966 | 4.497.002.593 |
TP11 | Nguyễn Văn | Năm | 8 | 10 | 1962 | 4.497.002.595 |
TN11 | Nguyễn Hữu | Ngân | 13 | 11 | 1975 | 4.406.000.653 |
TB13 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12 | 6 | 1986 | 4.407.002.197 |
HC05 | Trần Hữu | Nghĩa | 2 | 4 | 1978 | 5.809.000.674 |
BA01 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 28 | 9 | 1977 | 4.402.000.910 |
TB22 | Cha Ma Léa | Nghiếng | 15 | 1 | 1991 | 5.810.001.712 |
BA14 | Ha Ra | Ngo | 7 | 8 | 1987 | 5.809.002.341 |
TB17 | Nguyễn Thị | Ngọc | 11 | 10 | 1985 | 4.407.002.195 |
NP26 | Nguyễn Thành | Ngọc | 27 | 4 | 1976 | 4.404.000.683 |
BA16 | Pi Năng | Ngút | 5 | 6 | 1990 | 5.809.002.347 |
BA23 | Nguyễn Duy | Nguyên | 26 | 4 | 1986 | 5.808.000.228 |
KH06 | Huỳnh Thị Minh | Nguyệt | 22 | 8 | 1991 | 5.815.001.888 |
TB09 | Vũ Văn | Nhã | 24 | 11 | 1981 | 4.406.001.710 |
TN12 | Dương Văn Đức | Nhã | 31 | 7 | 1976 | 4.401.000.523 |
TP05 | Trang Minh | Nhân | 15 | 9 | 1967 | 4.497.002.589 |
NP29 | Đinh Xuân | Nhân | 21 | 10 | 1975 | 4.402.000.909 |
TN27 | Phú Minh | Nhuận | 5 | 8 | 1982 | 4.407.002.196 |
NS01 | Vũ Văn | Nội | 28 | 11 | 1963 | 4.497.002.651 |
TN13 | ChaMaLéa | Óc | 6 | 7 | 1985 | 5.811.003.035 |
NS04 | Nguyễn Văn | Phong | 4 | 6 | 1970 | 4.497.002.557 |
NS14 | Lê Văn | Phu | 12 | 10 | 1976 | 4.401.000.520 |
CT05 | Nguyễn | Phú | 2 | 4 | 1956 | 4.497.002.577 |
TN14 | Nguyễn Vĩnh | Phúc | 29 | 6 | 1974 | 4.401.000.512 |
QL02 | Lê | Phước | 7 | 7 | 1972 | 4.401.000.516 |
TB14 | Nguyễn Thị | Phượng | 11 | 2 | 1981 | 5.808.000.232 |
TN15 | Thạch Ngọc | Quân | 3 | 11 | 1957 | 4.497.002.605 |
NH12 | Hoàng Văn | Quân | 20 | 6 | 1964 | 4.497.002.641 |
TP06 | Phạm Xuân | Quang | 27 | 12 | 1966 | 4.497.002.666 |
NS12 | Nguyễn Văn | Quang | 9 | 2 | 1970 | 4.497.002.661 |
NH23 | Trần Nhật | Quảng | 13 | 1 | 1987 | 4.406.001.133 |
DA03 | Nguyễn Kim | Quy | 1 | 11 | 1960 | 4.497.002.574 |
HC06 | Nguyễn Ngọc | Quý | 31 | 3 | 1983 | 4.404.000.678 |
TN16 | Từ Công Vũ Kim | Sa | 5 | 3 | 1990 | 5.813.002.000 |
NP39 | Lê Hoàng | Sơn | 15 | 1 | 1979 | 5.809.002.353 |
TN17 | Hán Hòanh | Sơn | 9 | 1 | 1973 | 4.401.000.525 |
BA10 | Ka Zá Thị | Sữa | 20 | 11 | 1989 | 5.809.002.630 |
NS15 | Đàm Văn | Sỹ | 26 | 9 | 1974 | 4.497.002.657 |
NS22 | Châm Ngọc | Tá | 13 | 7 | 1990 | 5.811.003.032 |
NP27 | Tô Việt | Tân | 5 | 2 | 1984 | 4.404.000.681 |
BA29 | Lê Xuân | Tân | 23 | 6 | 1985 | 5.813.002.934 |
TN30 | Huỳnh Chí | Tân | 11 | 10 | 1988 | 5.814.001.788 |
NS24 | Châu Văn | Tấn | 14 | 6 | 1979 | 5.813.002.134 |
TN18 | Trần Ngọc | Thạch | 10 | 6 | 1979 | 4.406.000.654 |
NP04 | Phùng Đình | Thanh | 20 | 12 | 1971 | 4.100.000.913 |
NH07 | Huỳnh Ngọc | Thành | 15 | 3 | 1964 | 4.496.001.205 |
TN19 | Phạm Trung | Thành | 15 | 8 | 1957 | 4.497.002.627 |
NH04 | Trình Quốc | Thạnh | 22 | 10 | 1968 | 4.497.002.167 |
NP09 | Đàng Sĩ | Thi | 26 | 3 | 1982 | 4.406.001.711 |
BA03 | Hoàng Đình | Thiêm | 2 | 9 | 1967 | 4.497.002.665 |
NS07 | Đặng Thị | Thiêm | 2 | 4 | 1972 | 4.497.002.659 |
NH28 | Lê Tấn | Thiện | 6 | 5 | 1990 | 5.813.002.353 |
TP16 | Trần Văn | Thìn | 7 | 8 | 1966 | 4.497.002.594 |
TB03 | Nguyễn Quang | Thìn | 16 | 7 | 1976 | 4.401.000.515 |
TB06 | Cao Văn | Thịnh | 13 | 2 | 1971 | 4.402.000.911 |
TN20 | Hàng Nguyễn | Thịnh | 25 | 7 | 1972 | 4.406.001.128 |
NS13 | La Xuân | Thọ | 20 | 8 | 1979 | 4.401.000.521 |
TB24 | Nguyễn Hữu | Thọ | 20 | 6 | 1987 | 5.814.001.784 |
TN22 | Trịnh Thị | Thoa | 8 | 12 | 1973 | 4.406.001.127 |
TN21 | Lê Thị Bích | Thoa | 1 | 3 | 1980 | 5.808.000.233 |
QL01 | Đỗ Ngọc | Thọai | 14 | 11 | 1962 | 4.497.002.576 |
KH11 | Võ Phạm Bão | Thu | 7 | 11 | 1988 | 5.811.003.575 |
BA04 | Lưu Thị | Thùa | 1 | 2 | 1961 | 5.808.000.581 |
TN09 | Nguyễn Minh | Thuận | 4 | 5 | 1993 | 5.814.000.938 |
NH01 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 19 | 11 | 1984 | 4.405.000.340 |
CT10 | Phùng Duy | Thưởng | 10 | 5 | 1984 | 5.809.002.668 |
HC07 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 22 | 1 | 1980 | 5.813.002.017 |
HC02 | Lê Xuân | Tiên | 2 | 9 | 1960 | 4.497.002.673 |
NH24 | Nguyễn Phú | Tiến | 4 | 4 | 1982 | 4.403.002.149 |
TP13 | Lê Quang | Tiến | 15 | 12 | 1959 | 4.497.002.596 |
TN23 | Lâm Ngọc | Tiến | 5 | 10 | 1987 | 5.808.000.231 |
TP18 | Trần Thị | Tỉnh | 2 | 4 | 1961 | 4.497.002.599 |
NP25 | Thạch Thị Phương | Trang | 26 | 1 | 1980 | 4.402.000.912 |
TN24 | Đàng Duy | Trinh | 20 | 7 | 1983 | 5.811.002.593 |
BA32 | Trương Thanh | Trình | 4 | 5 | 1983 | 5.809.001.701 |
BA27 | Chamaléa | Trọng | 3 | 2 | 1992 | 5.813.002.137 |
NH17 | Võ Đằng | Trung | 18 | 4 | 1977 | 4.402.000.915 |
NP40 | Hoàng Kiên | Trung | 27 | 11 | 1988 | 5.809.002.351 |
NH13 | Nguyễn Thanh | Trung | 26 | 3 | 1966 | 4.497.002.667 |
NH03 | Phùng Quốc | Trung | 6 | 7 | 1966 | 4.497.002.635 |
NH25 | Nguyễn Đức | Trung | 15 | 1 | 1979 | 4.403.002.152 |
CT07 | Lê Xuân | Tú | 29 | 6 | 1979 | 7.908.411.117 |
TN25 | Hải Thành | Tựa | 14 | 5 | 1981 | 4.406.001.130 |
NP08 | Đỗ Ngọc | Tuấn | 12 | 12 | 1989 | 5.814.000.944 |
BA19 | Nguyễn Văn | Tuấn | 25 | 10 | 1975 | 5.809.002.349 |
NH15 | Trần Xuân | Tuấn | 5 | 12 | 1962 | 4.497.002.643 |
NP34 | Báo Anh | Tuấn | 25 | 2 | 1984 | 4.406.001.129 |
CT04 | Lưu Anh | Tuấn | 9 | 8 | 1983 | 4.400.001.712 |
CT14 | Vạn Lưu | Tuyên | 6 | 9 | 1980 | 5.811.002.444 |
TP10 | Phạm Thị Thúy | Vân | 20 | 1 | 1967 | 4.497.002.584 |
NP36 | Cao Thị Thanh | Vân | 3 | 5 | 1979 | 4.404.002.025 |
TN26 | Dương Tấn | Vệ | 6 | 4 | 1966 | 4.497.002.619 |
BA07 | Dương Đức | Vi | 23 | 7 | 1987 | 5.809.000.478 |
NP11 | Dương Thanh | Việt | 28 | 8 | 1993 | 5.814.002.504 |
BA21 | Thái Văn | Việt | 22 | 9 | 1979 | 5.811.001.571 |
TB15 | Hùynh Thanh | Việt | 8 | 10 | 1983 | 4.406.001.134 |
NP17 | Phạm Xuân | Việt | 21 | 11 | 1968 | 4.497.002.626 |
NS23 | Nguyễn Thái | Vinh | 30 | 5 | 1990 | 5.813.002.133 |
NP02 | Hoàng Văn | Vinh | 2 | 7 | 1988 | 5.813.002.935 |
CT13 | Trần | Vinh | 5 | 1 | 1987 | 5.809.002.770 |
NS05 | Nguyễn Hữu | Vĩnh | 6 | 6 | 1956 | 4.497.002.664 |
TB01 | Dương Văn | Vĩnh | 19 | 6 | 1964 | 4.497.002.633 |
CT11 | Nguyễn Thị Hoàng | Vũ | 1 | 3 | 1986 | 5.809.002.762 |
BA25 | Trương Hoàng Anh | Vũ | 9 | 3 | 1992 | 5.813.002.132 |
DA04 | Bùi Nguyên Nhật | Vũ | 10 | 11 | 1990 | 5.811.003.179 |
BA30 | Phùng Ngọc | Vương | 27 | 5 | 1991 | 5.813.002.936 |
NP20 | Đổng Quốc | Vương | 20 | 2 | 1977 | 4.401.000.924 |
TB11 | Thạch Ngọc | Vương | 28 | 6 | 1977 | 4.407.002.198 |
NH11 | Nguyễn Xuân | Vy | 20 | 2 | 1961 | 4.497.002.649 |
TP09 | Hàng Hùng | Xiều | 2 | 3 | 1956 | 4.497.002.588 |
TB20 | Lê Tấn | Xinh | 2 | 2 | 1985 | 5.811.001.677 |
TP03 | Lê Thị Bảo | Yến | 18 | 2 | 1988 | 5.813.002.774 |